ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abandons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abandons


abandon /ə'bændən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
to abandon a hope → từ bỏ hy vọng
to abandon one's wife and children → ruồng bỏ vợ con
to abandon oneself to → đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

danh từ


  sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
with abandon → phóng túng

@abandon
  (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…