EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segregations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segregations
segregation /,segri'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
racial segregation
→ sự phân biệt chủng tộc
(số nhiều) sự phân ly
@segregation
sự tách ra, sự cô lập
← Xem thêm từ segregationists
Xem thêm từ segregative →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
ion
ions
on
re
s
se
segregation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…