EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segregative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segregative
segregative /'segrigeitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tách riêng, phân ly, chia rẽ
← Xem thêm từ segregations
Xem thêm từ seicento →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
re
s
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…