ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segregation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segregation


segregation /,segri'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
racial segregation → sự phân biệt chủng tộc
  (số nhiều) sự phân ly

@segregation
  sự tách ra, sự cô lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…