EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segregationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segregationist
segregationist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phân biệt chủng tộc
* danh từ
người chủ trương phân biệt chủng tộc
← Xem thêm từ segregation
Xem thêm từ segregationists →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
ion
is
ni
on
re
s
se
segregation
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…