EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segmentary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segmentary
segmentary /'segməntəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia đoạn, chia khúc
← Xem thêm từ segmental-arc
Xem thêm từ segmentation →
Từ vựng liên quan
en
ent
gm
me
men
menta
nt
s
se
segment
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…