ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segmentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segmentation


segmentation /,segməntəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
  (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…