EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segmental-arc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segmental-arc
segmental-arc
Phát âm
Ý nghĩa
đoạn cung
← Xem thêm từ segmental
Xem thêm từ segmentary →
Từ vựng liên quan
arc
en
ent
gm
me
men
menta
mental
nt
rc
s
se
segment
segmental
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…