ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segmental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segmental


segmental /seg'mentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental arc → đoạn cung
segmental phonetics → (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…