EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seductresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seductresses
seducer /si'dju:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ
← Xem thêm từ seductress
Xem thêm từ sedulity →
Từ vựng liên quan
duct
educt
esse
re
res
s
se
seductress
ss
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…