EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
educt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
educt
educt /'i:dʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) vật chiết
← Xem thêm từ educing
Xem thêm từ eduction →
Từ vựng liên quan
duct
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…