EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sediments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sediments
sediment /'sedimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cặn, cáu
(địa lý,địa chất) trầm tích
← Xem thêm từ sedimentometer
Xem thêm từ sedition →
Từ vựng liên quan
dim
dime
edi
en
ent
me
men
nt
s
se
sediment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…