EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedimentology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedimentology
sedimentology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trầm tích học
← Xem thêm từ sedimentologist
Xem thêm từ sedimentometer →
Từ vựng liên quan
dim
dime
edi
en
ent
lo
log
logy
me
men
nt
ology
s
se
sediment
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…