ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sedimentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedimentary


sedimentary /,sedi'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cặn; thuốc cặn
  (địa lý,địa chất) trầm tích; do trầm tích

Các câu ví dụ:

1. As moss proliferates, it increases the amount of organic carbon in the sedimentary rock, increasing the oxygen concentration in the air.


Xem tất cả câu ví dụ về sedimentary /,sedi'mentəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…