EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedates
sedate /si'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)
← Xem thêm từ sedateness
Xem thêm từ sedating →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
dates
s
se
sedate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…