ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sedating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedating


sedate /si'deit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…