EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seconder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seconder
seconder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tán thành (một đề nghị, quyết định )
← Xem thêm từ seconded
Xem thêm từ seconders →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
er
on
s
se
sec
second
seconde
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…