EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seasonings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seasonings
seasoning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gia vị
← Xem thêm từ seasoning
Xem thêm từ seasons →
Từ vựng liên quan
as
ea
in
ni
on
s
se
sea
seas
season
seasoning
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…