ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scunner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scunner


scunner /'skʌnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghét cay ghét đắng
  vật bị ghét cay ghét đắng
to take a scummer at (against) something
  ghét cay ghét đắng cái gì

nội động từ


  tởm, thấy lợm giọng

ngoại động từ


  làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…