EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scungy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scungy
scungy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(Australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm
← Xem thêm từ scums
Xem thêm từ scunner →
Từ vựng liên quan
s
sc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…