ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scunnered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scunnered


scunnered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (Scotland) chán ngấy
I am fair scunnered of it →tô chán ngấy cái đó rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…