ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sculpturesque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sculpturesque


sculpturesque /,skʌlptʃə'resk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…