EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sculpturesque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sculpturesque
sculpturesque /,skʌlptʃə'resk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng
← Xem thêm từ sculptures
Xem thêm từ sculpturing →
Từ vựng liên quan
esq
lp
lpt
pt
qu
re
res
s
sc
sculp
sculpt
sculpture
sculptures
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…