EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scuffling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scuffling
scuffle /'skʌfl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả
← Xem thêm từ scuffles
Xem thêm từ scuffs →
Từ vựng liên quan
cuff
fling
in
li
ling
s
sc
scuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…