ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuffling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuffling


scuffle /'skʌfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả

nội động từ


  xô đẩy nhau; ẩu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…