ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuff


cuff /kʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ vê (quần)
on the cuff
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  không mất tiền, không phải trả tiền

danh từ


  cái tát, cái bạt tai
  cú đấm, cú thoi, quả thụi
to fall (go) to cuffs
  dở đấm dở đá với nhau

ngoại động từ


  tát, bạt tai
  đấm, thoi, thụi

Các câu ví dụ:

1. Then they can choose what type of cuff, collar and cut they want, said Pauline Tran, one of the creators of UKYS, adding that the custom-fit shirts would be shipped to customers within two weeks of an order being placed.


Xem tất cả câu ví dụ về cuff /kʌf/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…