ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuff


scuff /skʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) scruff
  chỗ trầy da, chỗ xơ ra
  sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
  dép không đế (đi trong nhà)

ngoại động từ


  cào (đất...) bằng chân
  làm trầy (da...), làm xơ ra
  chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
  kéo lê (chân)
  làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân

nội động từ


  đi lê chân, kéo lê chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…