EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scuff-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scuff-resistant
scuff-resistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống xây xát, chống cọ mòn
← Xem thêm từ scuff
Xem thêm từ scuffed →
Từ vựng liên quan
an
ant
cuff
is
nt
re
res
resist
resistant
s
sc
scuff
si
sis
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…