EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrutinise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrutinise
scrutinise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
← Xem thêm từ scrutinies
Xem thêm từ scrutinize →
Từ vựng liên quan
cru
in
is
ni
ru
rut
s
sc
se
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…