ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrutinise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrutinise


scrutinise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…