ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrutinies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrutinies


scrutiny /'skru:tini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
  sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
  sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)
to demand a scrutiny → đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…