EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrunching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrunching
scrunch /skrʌntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(như) crunch
← Xem thêm từ scrunches
Xem thêm từ scruple →
Từ vựng liên quan
ch
chin
cru
crunch
crunching
hi
hin
in
ru
run
s
sc
scrunch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…