EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scriptoriums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scriptoriums
scriptorium /skrip'tɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều scriptoria
/skrip'tɔ:riə/
phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)
← Xem thêm từ scriptorium
Xem thêm từ scripts →
Từ vựng liên quan
ms
or
pt
pto
ri
rip
s
sc
scrip
script
scriptorium
to
tor
tori
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…