ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scriptorium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scriptorium


scriptorium /skrip'tɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều scriptoria
/skrip'tɔ:riə/
  phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…