ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrimshaws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrimshaws


scrimshaw /'skrimʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

động từ


  chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…