ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaws


shaw /ʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa

danh từ


  (Ê cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…