EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrimshank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrimshank
scrimshank /'skrimʃænk/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(quân sự), (từ lóng) trốn việc
← Xem thêm từ scrims
Xem thêm từ scrimshaw →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
hank
ms
ri
rim
rims
s
sc
scrim
scrims
sh
shank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…