ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scribbles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scribbles


scribble /'skribl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng

động từ


  viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
  viết xoàng (văn, báo...)

ngoại động từ


  (nghành dệt) chải (len, bông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…