ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scribblers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scribblers


scribbler /'skriblə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc
  nhà văn xoàng; nhà văn tồi

danh từ


  thợ chải len
  máy chải len

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…