EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scribblers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scribblers
scribbler /'skriblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc
nhà văn xoàng; nhà văn tồi
danh từ
thợ chải len
máy chải len
← Xem thêm từ scribbler
Xem thêm từ scribbles →
Từ vựng liên quan
bl
crib
cribble
er
ri
rib
s
sc
scribble
scribbler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…