ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrawnier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrawnier


scrawny /'skrɔ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…