EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoutmasters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoutmasters
scoutmaster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh
← Xem thêm từ scoutmaster
Xem thêm từ scouts →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
co
er
ma
mast
master
masters
ou
out
s
sc
scout
scoutmaster
st
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…