ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scold


scold /skould/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng

danh từ


  người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Các câu ví dụ:

1. Trump's campaign rallies are boisterous, with the billionaire businessman often pausing to scold protesters and ask security officers to take them away.


Xem tất cả câu ví dụ về scold /skould/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…