EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoffs
scoff /skɔf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời chế giễu, lời đùa cợt
người bị đem ra làm trò cười
nội động từ
chế giễu, đùa cợt; phỉ báng
danh từ
(từ lóng) thức ăn, bữa ăn
động từ
(từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến
← Xem thêm từ scoffingly
Xem thêm từ scold →
Từ vựng liên quan
co
of
off
s
sc
scoff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…