ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scoffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scoffs


scoff /skɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời chế giễu, lời đùa cợt
  người bị đem ra làm trò cười

nội động từ


  chế giễu, đùa cợt; phỉ báng

danh từ


  (từ lóng) thức ăn, bữa ăn

động từ


  (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…