EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scolded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scolded
scold /skould/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
danh từ
người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
← Xem thêm từ scold
Xem thêm từ scolder →
Từ vựng liên quan
co
col
cold
old
s
sc
scold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…