EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schmaltzier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schmaltzier
schmaltzy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từso sánh
ủy mị quá đáng
← Xem thêm từ schmaltz
Xem thêm từ schmaltziest →
Từ vựng liên quan
alt
ch
chm
er
ma
malt
s
sc
sch
schmaltz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…