EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schmaltz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schmaltz
schmaltz /ʃmɑ:lts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật)
← Xem thêm từ schlocks
Xem thêm từ schmaltzier →
Từ vựng liên quan
alt
ch
chm
ma
malt
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…