EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schistose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schistose
schistose /'ʃistous/ (schistous) /'ʃistəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
← Xem thêm từ schistic
Xem thêm từ schistosome →
Từ vựng liên quan
ch
hi
his
hist
is
os
s
sc
sch
schist
se
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…