EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schistic
schistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc schist
← Xem thêm từ schist
Xem thêm từ schistose →
Từ vựng liên quan
ch
hi
his
hist
ic
is
s
sc
sch
schist
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…