EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schipperke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schipperke
schipperke /'ʃipəki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ)
← Xem thêm từ schillings
Xem thêm từ schism →
Từ vựng liên quan
ch
chip
chipper
er
hi
hip
hipper
pe
per
perk
pp
ppe
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…