ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chipper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chipper


chipper /'tʃipə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

nội động từ


  (như) chirp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…