EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chippendale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chippendale
chippendale /'tʃipəndeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
← Xem thêm từ chipped
Xem thêm từ chipper →
Từ vựng liên quan
ale
c
ch
chip
da
dale
en
end
hi
hip
pe
pen
pend
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…