EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schillings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schillings
schilling /'sʃiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng Silinh (tiền nước Aó)
← Xem thêm từ schilling
Xem thêm từ schipperke →
Từ vựng liên quan
ch
chill
chilli
chilling
hi
hill
hilling
ill
in
li
ling
lings
s
sc
sch
schilling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…