ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chilli

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chilli


chilli /'tʃili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ớt khô

Các câu ví dụ:

1. The original version is simply chilli, salt and bread grilled together to make Khmer take-away food.


2. 45 grams of benzoic acid per kilogram of chilli sauce, after suspicions arose that ISC Industrial Co.


Xem tất cả câu ví dụ về chilli /'tʃili/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…